Bàn phím:
Từ điển:
 

umformen

  • {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô
  • {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình
  • {to remodel} làm lại, tu sửa, tổ chức lại
  • {to remould} đúc lại
  • {to transform} thay đổi, làm biến chất, làm biến tính