Bàn phím:
Từ điển:
 

umfassend

  • {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật
  • {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn
  • {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều
  • {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện
  • {comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
  • {encyclopaedic} bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
  • {exhaustive} hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo
  • {extensive} bao quát
  • {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức
  • thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá
  • {global} toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  • {inclusive} gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
  • {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác
  • {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, chung chung
  • {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn