Bàn phím:
Từ điển:
 

umfassen

  • {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
  • {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm
  • {to comprise} gồm có
  • {to contain} chứa đựng, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho
  • {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả
  • nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm
  • {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả
  • {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao quát, gây áp lực
  • {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  • {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành
  • {to enfold} bọc, quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại
  • {to include} tính đến
  • {to surround}