Bàn phím:
Từ điển:
 

umfangreich

  • {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn
  • {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng
  • {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát
  • {large} to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác
  • {spacious} rộn lớn
  • {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
  • {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa