Bàn phím:
Từ điển:
 

der Umfang

  • {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần
  • {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn
  • {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn
  • {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn
  • {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn
  • {circumference} chu vi
  • {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm
  • {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
  • {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý
  • {extend}
  • {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
  • {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu
  • {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió
  • {girth} đai yên, đường vòng quanh
  • {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng
  • {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
  • {length} bề dài, chiều dài, độ dài
  • {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại
  • {periphery} ngoại vi, ngoại biên
  • {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát
  • {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ
  • {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn
  • {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i
    • der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}:
    • in großem Umfang {on a large scale}:
    • von gleichem Umfang {commensurate}:
    • von beträchtlichem Umfang {sizable}: