Bàn phím:
Từ điển:
 

umfallen

  • {to slump} hạ nhanh, sụt thình lình, ế ẩm, đình trệ, sụp xuống
  • {to upset (upset,upset)} làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn
    • umfallen (fiel um,umgefallen) {to drop}:
    • tot umfallen {to drop dead}: