Bàn phím:
Từ điển:
 

umdrehen

  • {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển
  • {to reverse} lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều
  • {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh
    • sich umdrehen {to face about; to move round; to turn; to turn one's back}:
    • sich umdrehen (im Bett) {to turn over}:
    • sich kurz umdrehen {to turn on one's heels}:
    • sich schnell umdrehen {to whip round}: