Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umarmung

  • {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt
  • {embrace} sự ôm, cái ôm, sự ăn nằm với nhau
  • {embracement} sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát
  • {hug} cái ôm chặt, miếng ghì chặt
    • die stürmische Umarmung {bearhug}: