Bàn phím:
Từ điển:
 

umarbeiten

  • {to recast (recast,recast)} đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
  • {to reconstruct} xây dựng lại, kiến thiết lại, đóng lại, dựng lại, diễn lại
  • {to remake (remade,remade)} làm lại
  • {to remodel} sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại
  • {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa
  • {to rewrite (rewrote,rewritten)} chép lại, viết lại theo một hình thức khác