Bàn phím:
Từ điển:
 

das Ufer

  • {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ
  • {beach} sỏi cát, bãi biển
  • {brink} bờ miệng
  • {coast} bờ biển, đường lao, sự lao xuống, sự lao dốc
  • {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao
  • {shore} phần đất giữa hai nước triều, cột trụ
  • {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái
  • {waterside} bờ sông, bờ hồ
    • am Ufer {ashore}:
    • vom Ufer aus ziehen (Schiff) {to track}: