Bàn phím:
Từ điển:
 

übrigbleiben

  • {to remain} còn lại, vẫn
  • {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào & ), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên
  • chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở
  • {to survive} sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, tồn tại