|
üblich
- {accepted} đã được thừa nhận, đã được công nhận
- {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ
- {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục
- {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
- {conventional} quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, theo lối cổ truyền
- {customary} theo lệ thường, theo phong tục
- {general} chung chung, tổng
- {habitual} thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
- {ordinary}
- {standing} đứng, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng
- {traditional} truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ
- {traditionary}
- {usual} dùng quen
- {wonted} là thói thường
- es ist üblich, daß {it is common practice that}:
|