Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überzug

  • {casing} vỏ bọc, bao
  • {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi
  • {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • {cover} vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng
  • {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay
  • {plating} sự bọc sắt, lớp mạ, thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, sự sắp bát ch
    • einen Überzug bilden {to scum}: