Bàn phím:
Từ điển:
 

überziehen (überzog,überzogen)

  • {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng
  • {to cover} che, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được
  • đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm
  • {to overrun (overran,overrun)} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của
  • {to plate} bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
  • {to sheathe} bỏ vào bao, tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu
  • {to spread (spread,spread)} trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra
    • überziehen (zog über,überzogen) {to slip over}:
    • überziehen (zog über,übergezogen) {to slip on}:
    • überziehen (überzog,überzogen) (Zeit) {to overstay}:
    • überziehen (überzog,überzogen) (Konto) {to overdraw (overdrew,overdrawn)}:
    • überziehen (überzog,überzogen) (Flugzeug) {to stall}:
    • überziehen (überzog,überzogen) (Zuckerguß) {to frost; to ice}:
    • überziehen (überzog,überzogen) (Oberfläche) {to overlay (overlaid,overlaid)}:
    • dünn überziehen {to wash}:
    • sich überziehen {to fur; to get overcast}:
    • jemandem eins überziehen {to cream somebody}: