Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überzeugungskraft

  • {cogency} sự vững chắc, sức thuyết phục
  • {convincingness}
  • {logic} Lôgic
  • {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng, giáo phái, loại, phái, giới