Bàn phím:
Từ điển:
 

überzeugend

  • {cogent} vững chắc, có sức thuyết phục
  • {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được
  • {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, láo xược
  • {convincing} làm cho người ta tin
  • {evincive} tỏ ra, chứng tỏ
  • {persuasive} có tài thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • {suasive} có khả năng thuyết phục
  • {tenable} giữ được, bảo vệ được, cố thủ được, cãi được, biện hộ được, lôgic
  • {to demonstration}
    • überzeugend (Beweis) {conclusive}:
    • nicht überzeugend {inconclusive; unconvincing}: