Bàn phím:
Từ điển:
 

überzeichnen

  • {to overdraw (overdrew,overdrawn)} rút quá số tiền gửi, phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
  • {to oversubscribe} đóng góp quá mức cho, mua vượt mức