Bàn phím:
Từ điển:
 

überwuchern

  • {to overgrow (overgrew,overgrown)} mọc tràn ra, mọc che kín, mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • {to overrun (overran,overrun)} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của