Bàn phím:
Từ điển:
 

überwinden (überwand,überwunden)

  • {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự
  • {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đánh bại, đẩy lui, chặn đứng, làm thất bại
  • {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn
  • {to overcome (overcame,overcome)} thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần
  • {to overpass} đi qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
  • {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
  • {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu
    • überwinden (überwand,überwunden) (Hindernis) {to negotiate}:
    • überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeit) {to hurdle}:
    • überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeiten) {to break through}:
    • jemanden überwinden {to get the better of someone}: