Bàn phím:
Từ điển:
 

überwiegen

  • {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • {to outweigh} nặng quá đối với, có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
  • {to overbalance} cân nặng hơn, làm mất thăng bằng, làm ngã, mất thăng bằng, ngã
  • {to predominate} + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
  • {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục
    • überwiegen [über,bei] {to preponderate [over,with]}: