Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überweisung

  • {consignation} sự gửi, sự gửi để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định
  • {consignment} sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
  • {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển
    • die Überweisung (Geld) {remittance}: