Bàn phím:
Từ điển:
 

überwältigen

  • {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
  • {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự
  • {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, phá, bẻ, bắt, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm
  • {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn
  • {to overcome (overcame,overcome)} thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần
  • {to overmaster} thống trị, khuất phục, trấn áp
  • {to overpower} áp đảo, làm mê mẩn, làm say, cung cấp nhiều điện quá cho
  • {to overwhelm} chôn vùi, tràn, làm ngập, lấn át
  • {to vanquish} đánh bại
  • {to worst} hơn
    • überwältigen [vor] {to entrance [with]}: