Bàn phím:
Từ điển:
 

überwachen

  • {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định
  • {to monitor} nghe và ghi các buổi phát thanh, nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát
  • {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
  • {to oversee (oversaw,overseen)} trông nom, giám thị
  • {to shadow} che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, dò
  • {to superintend} coi sóc, quản lý
  • {to supervise}
  • {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, nhìn xem, để ý xem, chờ