Bàn phím:
Từ điển:
 

übervorteilen

  • {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn
  • {to chicane} dùng mánh khoé để kiện tụng, lừa, lừa gạt, cãi vặt về
  • {to outsmart} khôn hơn, láu hơn
  • {to overreach} vượt qua, vượt tới trước, với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn, cao kế hơn, đánh lừa được, vượt quá xa và trượt hẫng, với xa quá, đá chân sau vào chân trước, đánh lừa người khác
    • jemanden übervorteilen {to get the better of someone}: