Bàn phím:
Từ điển:
 

übertrumpfen

  • {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn
  • {to outdo (outdid,outdone)} vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn
  • {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ