|
übertrieben
- {binge}
- {disproportionate} thiếu cân đối, không cân đối, thiếu cân xứng, không cân xứng, không tỷ lệ
- {exaggerative} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ
- {excessive} thừa, quá thể, quá đáng
- {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng
- {extravagant} quá độ, phung phí, ngông cuồng, vô lý
- {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, đề cao quá đáng
- {fulsome} thái quá, đê tiện, ngấy tởm
- {hyperbolical} ngoa dụ
- {immoderate}
- {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm
- {undue} quá chừng, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được
- {unduly} quá, không đúng giờ, không đúng lúc
- {unreasonable} không biết điều, không phi chăng
- übertrieben (Geschichte) {steep}:
- übertrieben genau {niggling}:
- übertrieben kritisch {hypercritical}:
|