Bàn phím:
Từ điển:
 

der Übertreter

  • {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ
  • {trespasser} kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, kẻ vi phạm, người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng
  • {violator} người xâm phạm, người làm trái, người hãm hiếp, người phá rối