Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übertreibung

  • {embroidery} việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt
  • {exaggeration} sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • {extreme}
  • {hyperbole} phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
  • {overstatement} lời nói quá, lời nói phóng đại
  • {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù
    • die extreme Übertreibung {overkill}:
    • die unnötige Übertreibung {fussiness}:
    • die Neigung zur Übertreibung {extremism}: