Bàn phím:
Từ điển:
 

übertreffen

  • {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực
  • {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn
  • {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào
  • {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa
  • {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • {to outbid (outbade,outbidden)} trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn
  • {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại
  • {to outdo (outdid,outdone)} hơn hẳn, làm giỏi hơn
  • {to outgo (outwent,outgone)} đi trước, vượt lên trước, đi ra
  • {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
  • {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm
  • {to outreach} với xa hơn
  • {to outrun (ouran,outrun)} chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của
  • {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn
  • {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo
  • {to surpass}
  • {to transcend}
  • {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ
    • übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}:
    • übertreffen (Norm) {to overexceed}:
    • übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}:
    • alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}:
    • sich selbst übertreffen {to excel oneself}: