Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übertragung

  • {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần
  • sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin
  • {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật
  • {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng
  • {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh
  • {broadcasting}
  • {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận
  • {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà
  • {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá
  • {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành
  • {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước
  • {recording} sự ghi
  • {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm
  • {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện
  • sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra
  • {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình
  • {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm
  • {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển
  • {transference}
  • {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
  • {transmission} sự chuyển giao
  • {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng
  • {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai
    • die Übertragung (Jura) {assignment}:
    • die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}: