Bàn phím:
Từ điển:
 

übertragen

  • {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
  • {metaphorical} ẩn dụ
  • {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại
  • {to broadcast (broadcast,broadcast)} tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh
  • {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh
  • {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể
  • {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
  • {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên
  • {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại
  • {to give (gave,given)} cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài
  • chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường
  • nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử
  • {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng
  • {to televise} truyền hình
  • {to transmit} chuyển giao
    • übertragen [in] {to translate [into]}:
    • übertragen [an] {to vest [in]}:
    • übertragen [auf] {to transfer [to]}:
    • übertragen (Blut) {to transfuse}:
    • übertragen (Jura) {to make over; to remit}:
    • übertragen (Radio) {to tune in}:
    • übertragen (Medizin) {to graft}:
    • übertragen (Aufgabe) {to depute}:
    • übertragen (Gedanken) {to traject}:
    • übertragen (Eigentum) {to alienate}:
    • übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}:
    • übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}:
    • übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}:
    • übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}:
    • übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}:
    • übertragen aus {relayed from}:
    • urkundlich übertragen {to deed}:
    • jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}:
    • sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}: