Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übertragbarkeit

  • {negotiability} tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền, tính có thể đi qua được
  • tính có thể vượt qua được
  • {portability} tính dễ mang theo, tính xách tay được
  • {transferability} tính chất có thể dời chuyển, tính chất có thể nhượng được
    • die Übertragbarkeit (Jura) {conferableness}:
    • die Übertragbarkeit (Medizin) {contagiousness; infectiousness}: