Bàn phím:
Từ điển:
 

übertönen

  • {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động
  • {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn