Bàn phím:
Từ điển:
 

überstrahlen

  • {to eclipse} che, che khuất, chặn, làm lu mờ, át hẳn
  • {to outshine (outshone,outshone)} sáng, chiếu sáng, sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn