Bàn phím:
Từ điển:
 

überstehen

  • {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh
  • {to outlive} sống lâu hơn, sống sót, vượt qua được
  • {to overcome (overcame,overcome)} thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần
  • {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý
  • {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
  • {to survive} sống qua, qua khỏi được, còn lại, tồn tại
  • {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu
    • heil überstehen {to ride out}:
    • etwas überstehen {to get over something}:
    • etwas lebend überstehen {to keep body and soul together}: