Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überspanntheit

  • {eccentricity} tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
  • {exaggeration} sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý