Bàn phím:
Từ điển:
 

überspannen

  • {to bestride (bestrode,bestridden)} ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang
  • {to overdo (overdid,overdone)} làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
  • {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức
  • {to span} băng qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
    • überspannen [mit] {to cover [with]}: