Bàn phím:
Từ điển:
 

übersinnlich

  • {psychic}
  • {psychical} tinh thần, tâm thần, linh hồn, tâm linh
  • {supernatural} siêu tự nhiên
  • {transcendental} tiên nghiệm, transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng, huyền ảo, siêu việt