Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übersicht

  • {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt
  • {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học
  • {digest} tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]
  • {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung
  • {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị
  • {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí
  • {summary} bài tóm tắt
  • {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình
  • {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu
    • die kurze Übersicht {apercu; precis}:
    • die Übersicht behalten {to keep track of}:
    • die Übersicht verlieren {to lose perspective}: