Bàn phím:
Từ điển:
 

die Übersetzung

  • {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng
  • sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ
  • {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc
  • {rendition} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng
  • {translation} bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
  • {transmission} sự chuyển giao, sự truyền
  • {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai
    • die doppelte Übersetzung (Technik) {twospeed gear}:
    • die verbotene Übersetzung {pony}:
    • die unerlaubte Übersetzung {crib}:
    • die sinngemäße Übersetzung {rough translation}:
    • eine genaue Übersetzung {a near translation}:
    • die autorisierte Übersetzung {authorized translation}:
    • eine ungenaue Übersetzung {an unfaithful translation}:
    • eine unerlaubte Übersetzung benutzen {to crib}: