Bàn phím:
Từ điển:
 

übersehen

  • {to foresee (foresaw,foreseen)} nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
  • {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ
  • {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch
  • không trúng đích, thất bại
  • {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
  • {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ
  • {to survey} quan sát, nhìn chung, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ
    • übersehen (übersah,übersehen) {to leave out}:
    • etwas übersehen {to turn a blind eye}: