Bàn phím:
Từ điển:
 

überschwenglich

  • {demonstrative} hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định
  • {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần
  • {effusive} dạt dào, phun trào
  • {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra
  • có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà
  • {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý
  • {exuberant} sum sê & ), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, hồ hởi
  • {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng
  • {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ, vồn vã
  • {gushy}
  • {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh
  • {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt
  • {rhapsodical} khoa trương, kêu
    • überschwenglich reden [über] {to rhapsodize [on]}: