Bàn phím:
Từ điển:
 

überschwemmen

  • {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu
  • {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, truyền, bắt đầu khởi công
  • cổ động tuyên truyền cho
  • {to flood} làm lụt, làm ngập, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con
  • {to inundate} tràn ngập
  • {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa
  • {to overrun (overran,overrun)} lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của
  • {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, lặn
  • {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
    • überschwemmen [mit] {to swamp [with]}:
    • überschwemmen (Markt) {to congest}:
    • überschwemmen [mit,von] {to deluge [with]}: