Bàn phím:
Từ điển:
 

der Überschuß

  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha
  • {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
  • {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
  • sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng
  • {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định
  • {over} trên, ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, cái thêm vào, cái vượt quá, phát đạn nổ quá mục tiêu
  • {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa
  • {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn
  • {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương
    • der Überschuß [an] {surplus [of]}:
    • der Überschuß (Gewinn) {profit}: