Bàn phím:
Từ điển:
 

überschreiten

  • {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống
  • vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau
  • {to exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
  • {to outrun (ouran,outrun)} chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của
  • {to outstep} đi quá
  • {to overrun (overran,overrun)} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của
  • {to overshoot} bắn quá đích
  • {to overstep} đi quá & )
  • {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ
  • xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu
  • quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa
  • {to transcend} hơn
  • {to transgress} phạm, vi phạm, phạm tội, phạm pháp
    • überschreiten (Kredit) {to stretch}:
    • überschreiten (Gesetz) {to break (broke,broken); to infringe}:
    • überschreiten (Termin) {to overstay}:
    • wieder überschreiten {to recross}: