Bàn phím:
Từ điển:
 

überschauen

  • {to assess} định giá để đánh thuế, đánh giá, ước định, định mức, đánh thuế, phạt
  • {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ