Bàn phím:
Từ điển:
 

übersättigen

  • {to cloy} làm cho phỉ, làm cho chán, làm phát ngấy & )
  • {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
  • {to pall} làm ngán, làm phát ngấy, trở thành nhạt nhẽo vô vị
  • {to sate} làm thoả mãn, cho đến chán, cho đến ngấy
  • {to satiate} sate
  • {to surcharge} chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá
    • übersättigen [mit] {to surfeit [with]}: