Bàn phím:
Từ điển:
 

überrunden

  • {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh
  • {to outstrip} bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng hơn