Bàn phím:
Từ điển:
 

überreizt

  • {overstrung} quá căng thẳng, chéo nhau
  • {overwrought} phải làm việc quá nhiều, mệt rã rời, cuống cuồng, cuống quít, gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ
    • überreizt sein {to be on edge}: