Bàn phím:
Từ điển:
 

die Überraschung

  • {astonishment} sự ngạc nhiên
  • {emergency} tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu
  • {surprise} sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, bất ngờ, ngạc nhiên
    • die freudige Überraschung {a pleasant surprise}:
    • zu meiner Überraschung {to my surprise}:
    • zu seiner Überraschung {to his surprise}:
    • zur Überraschung aller {to the surprise of all}: